Characters remaining: 500/500
Translation

chukchi peninsula

Academic
Friendly

Chukchi Peninsula (bán đảo Chukchi) một bán đảo nằmvùng cực đông bắc của Nga, giáp với biển Chukchi biển Bering. Khu vực này nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên hoang dã, khí hậu lạnh giá, nơi sinh sống của nhiều loài động vật như gấu bắc cực hải cẩu.

Định nghĩa:
  • Chukchi Peninsula (noun): Bán đảo Chukchi, một bán đảo ở Nga, nằm giữa biển Chukchi biển Bering.
dụ về sử dụng:
  • Câu cơ bản: The Chukchi Peninsula is known for its harsh climate and beautiful landscapes. (Bán đảo Chukchi nổi tiếng với khí hậu khắc nghiệt cảnh quan đẹp.)
  • Câu nâng cao: Researchers have noted that the ecosystem of the Chukchi Peninsula is vital for understanding climate change in the Arctic region. (Các nhà nghiên cứu đã lưu ý rằng hệ sinh thái của bán đảo Chukchi rất quan trọng để hiểu về biến đổi khí hậukhu vực Bắc Cực.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Từ "Chukchi" có thể được sử dụng để chỉ người dân bản địa sốngkhu vực này, cũng như ngôn ngữ của họ.
    • dụ: The Chukchi people have a rich cultural heritage. (Người Chukchi một di sản văn hóa phong phú.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bán đảo (peninsula): Một mảnh đất nhô ra từ đất liền được bao quanh bởi nước ở ba phía.
  • Arctic: Khu vực bao quanh Bắc Cực, nơi khí hậu lạnh giá, bao gồm cả bán đảo Chukchi.
Idioms, Phrasal verbs không nhiều trong trường hợp này:
  • "Chukchi Peninsula" một danh từ riêng, không idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp đến .
Tóm tắt:

Bán đảo Chukchi một địa điểm địa quan trọng ở Nga với nhiều đặc điểm tự nhiên văn hóa độc đáo. Khi nói về , bạn có thể đề cập đến khí hậu, hệ sinh thái con người sốngđó.

Noun
  1. bán đảo Chukchi

Comments and discussion on the word "chukchi peninsula"